Cấp chính xác: OIML R60 C3
– Mức tải tối đa (kg): 50, 100, 200, 300, 500, 1000
– Điện áp biến đổi (mV/V): 2 ± 0.002
– Sai số lặp lại (%R.C): ≤ 0.01
– Độ trễ (%R.C): ≤ 0.02
– Sai số tuyến tính (%R.C): ≤ 0.02
– Cân bằng tại điểm ‘0’ (%R.C): ≤ 1
– Bù nhiệt (°C): -10 ~ +40
– Nhiệt độ làm việc (°C): -20 ~ +65
– Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra (%R.C/°C): ≤ 0.002
– Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm’0′ ( %R.C/°C): ≤ 0.002
– Điện trở đầu vào (Ω): 381 ± 4
– Điện trở đầu ra (Ω): 350 ± 1
– Điện trở cách điện (MΩ): ≥ 5000 (50VDC)
– Điện áp kích thích (V): 5 ~ 15 VDC
– Điện áp kích thích tối đa (V): 20 VDC
– Quá tải an toàn (%R.C): 150
– Quá tải phá hủy hoàn toàn (%R.C): 300
– Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (TSC) ; IP67 (TSB)
– Vật liệu: Hợp kim thép mạ Niken
– Chiều dài dây tín hiệu: 5m
Hãng Mettler Toledo
Cảm biến lực (Load cells) TSB – 300kg
TSC-TSB sản xuất bởi hãng Mettler Toledo là dòng cảm biến lực dạng hình chữ “z” với khả năng chịu tải giới hạn từ 50-1000kg(TSC) và 2000-5000kg (TSB) nên được ứng dụng chủ yếu trong các loại cân bàn điện tử hoặc cân sàn điện tử.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOADCELL TSC-TSB METTLER TOLEDO |
|
Tải trọng tối đa | 50-1000kg (TSC); 2000-5000kg(TSB) |
Quá tải an toàn | 150 %R.C |
Quá tải phá hủy | 300 %R.C |
Độ nhạy đầu ra | 2 ± 0.002 mV/V |
Sai số lặp lại | ≤ 0.01 %R.C |
Sai số tuyến tính | ≤ 0.02 %R.C |
Quá tải (30 phút) | ≤ 0.02 %R.C |
Độ trễ | ≤ 0.02 %R.C |
Dải nhiệt độ bù | -10 ~ 40*C |
Dải nhiệt độ hoạt động | -20 ~ 65*C |
Dải điện trở đầu vào | 380 ± 4 Ω |
Dải điện trở đầu ra | 350 ± 1 Ω |
Điện trở cách điện | ≥ 5000MΩ (ở 50VDC) |
Dải điện áp kích thích | 5-15 V (DC/AC) |
Điện áp kích thích tối đa | 20V (DC/AC) |
Cấp bảo vệ | IP65 (TSC) ; IP67 (TSB) |
Vật liệu cấu tạo | Thép hợp kim mạ niken |
Chiều dài dây dẫn | 5m |