Cảm biến lực (Load cells) UDA – 100kg

KELI

Tải tài liệu: UDA Installation diagram

Cảm biến lực UDA

TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG

– Cấu trúc nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng.
– Tiêu chuẩn chất lượng OIML C3.
– Ứng dụng cho các dòng cân điện tử; Cân bàn điện tử, cân đóng bao, cân mẻ, cân định lượng dây truyền..

Bảng sô đồ kết nối dây tín hiệu

Exc+
(Dương nguồn)
Exc-
(Âm nguồn)
Sig+
(Dương tín hiệu)
Sig-
(Âm tín hiệu)
shield
(Trống nhiễu)
Ref + Ref –
Đỏ Đen Xanh Trắng Tím  –

Bảng kích thước tiêu chuẩn của loadcell

Loại L L1  L2  L3 H  W  W1  T
50,100,150,200,250,300,500,750,800kg,1t  174  19 122  42  63.5  59.5  30  M8

 

Category:
Brands

KELI

Outline Dimension
Rated capacity L L1 L2 L3 H W W1 T
50,100,150,200,250,300,500,750,800kg,1t 174 19 122 42 63.5 59.5 30 M8
SPECIFICATION:
Rated capacity: 50kg to 1t Recommended Excitation:10V DC
Rated output:2.0±0.2mv/v Maximum Excitation:15V DC
Combined error: OIML C3 Environment protection: IP65
Zero balance: ±3%Emax Input impedance: 404±15Ω
Creep error(30minutes):±166ppm Output impedance: 350±3Ω
Temperature effect on zero: ±17.5ppm/℃ Insulation resistance at 50V DC: ≥2000MΩ
Temperature effect on output:

+20℃~+40℃,±0.0175%F.S/10℃

-10℃~+20℃,±11.67ppm/℃”

Material: Aluminum
Compensated temperature range: -10℃~+40℃ cable length: 1.8meter, diameter Φ5mm
Operating temperature range: -20℃~+50℃ Max. platform size:600×600mm
Maximum safe overload:150%Emax Installation torque, recommended:

25N.m(50kg~300kg),30N.m(500kg~1t)

 

0977916363